mối hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mối hàng+
- Customer, patron
- Mách mối hàng cho một hãng buôn
To recommend a trade firm to customers
- Mất mối hàng
To lose customers
- Mách mối hàng cho một hãng buôn
Lượt xem: 595
Từ vừa tra